THÔNG BÁO NHẬN GIẤY BÁO DỰ THI KỲ THI ĐGNL TIẾNG ANH NGÀY THI 08/09/2024
THÔNG TIN - SỰ KIỆN
20/08/2024 16:34
THÔNG BÁO NHẬN GIẤY BÁO DỰ THI
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH
NGÀY 08 THÁNG 9 NĂM 2024
Trung tâm Ngoại ngữ, Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM Thông báo thí sinh tham dự Kỳ thi Đánh giá Năng lực tiếng Anh ngày 08/9/2024 (Chủ nhật) đến Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ nhận Giấy báo dự thi theo thông tin dưới đây:
Thời gian: từ ngày 21/8/2024 đến ngày 06/9/2024
Giờ làm việc: từ 08g30 đến 17g00 các ngày trong tuần (ngoại trừ các ngày nghỉ lễ theo qui định)
Địa điểm: Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ, 227 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5.
Do tính chất quan trọng của Kỳ thi, cũng như các thông tin quan trọng trên Giấy báo dự thi (bao gồm thông tin Phòng thi, Giờ thi, Phòng chờ thi vấn đáp, Giờ tập trung thi vấn đáp…). Thí sinh tham dự kỳ thi vui lòng đến nhận giấy báo dự thi theo thời gian thông báo.
Danh sách mã số sinh viên tham dự kỳ thi:
STT |
MSSV |
1 |
22110039 |
2 |
22110066 |
3 |
22110075 |
4 |
22110088 |
5 |
22110092 |
6 |
22110093 |
7 |
22110107 |
8 |
22110113 |
9 |
22110117 |
10 |
22110118 |
11 |
22110128 |
12 |
22110132 |
13 |
22110133 |
14 |
22110142 |
15 |
22110145 |
16 |
22110146 |
17 |
22110147 |
18 |
22110160 |
19 |
22110163 |
20 |
22110164 |
21 |
22110166 |
22 |
22120006 |
23 |
22120023 |
24 |
22120030 |
25 |
22120057 |
26 |
22120061 |
27 |
22120072 |
28 |
22120091 |
29 |
22120094 |
30 |
22120108 |
31 |
22120116 |
32 |
22120120 |
33 |
22120123 |
34 |
22120126 |
35 |
22120129 |
36 |
22120133 |
37 |
22120143 |
38 |
22120152 |
39 |
22120154 |
40 |
22120157 |
41 |
22120163 |
42 |
22120172 |
43 |
22120206 |
44 |
22120213 |
45 |
22120228 |
46 |
22120234 |
47 |
22120237 |
48 |
22120238 |
49 |
22120248 |
50 |
22120256 |
51 |
22120270 |
52 |
22120276 |
53 |
22120292 |
54 |
22120327 |
55 |
22120330 |
56 |
22120331 |
57 |
22120349 |
58 |
22120352 |
59 |
22120448 |
60 |
22130080 |
61 |
22130088 |
62 |
22130104 |
63 |
22130188 |
64 |
22130211 |
65 |
22140001 |
66 |
22140005 |
67 |
22140006 |
68 |
22140049 |
69 |
22140062 |
70 |
22140063 |
71 |
22140077 |
72 |
22140089 |
73 |
22140102 |
74 |
22140124 |
75 |
22140142 |
76 |
22140147 |
77 |
22140148 |
78 |
22140150 |
79 |
22140153 |
80 |
22140186 |
81 |
22140187 |
82 |
22140192 |
83 |
22140240 |
84 |
22140243 |
85 |
22160014 |
86 |
22170020 |
87 |
22170026 |
88 |
22170051 |
89 |
22170076 |
90 |
22170084 |
91 |
22180025 |
92 |
22180183 |
93 |
22180203 |
94 |
22180220 |
95 |
22180224 |
96 |
22180229 |
97 |
22190015 |
98 |
22190016 |
99 |
22190026 |
100 |
22190042 |
101 |
22190050 |
102 |
22190056 |
103 |
22190058 |
104 |
22190079 |
105 |
22190084 |
106 |
22190093 |
107 |
22200007 |
108 |
22200034 |
109 |
22200041 |
110 |
22200046 |
111 |
22200074 |
112 |
22200078 |
113 |
22200113 |
114 |
22200120 |
115 |
22200121 |
116 |
22200122 |
117 |
22200131 |
118 |
22200133 |
119 |
22200138 |
120 |
22200144 |
121 |
22200145 |
122 |
22200148 |
123 |
22200161 |
124 |
22200165 |
125 |
22200166 |
126 |
22200169 |
127 |
22200170 |
128 |
22200175 |
129 |
22210007 |
130 |
22220002 |
131 |
22220037 |
132 |
22220061 |
133 |
22230005 |
134 |
22250018 |
135 |
22250022 |
136 |
22270011 |
137 |
22280013 |
138 |
22280046 |
139 |
22280049 |
140 |
22280056 |
141 |
22280090 |
142 |
22280099 |
143 |
22290013 |
144 |
22290022 |
145 |
23110034 |
146 |
23190108 |
147 |
23200145 |
148 |
23200148 |
Trân trọng./.